Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YC9QRYQQ
Last kick, gramy mega świnię, 5 dni offline= kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+8 recently
+26 hôm nay
+0 trong tuần này
+26 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
220,395 |
![]() |
6,000 |
![]() |
213 - 22,444 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 72% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 5 = 22% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#98PJJCPUU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
22,444 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R9UJ88YG9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
21,970 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GQ00892J8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
17,137 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99VG0GQ8V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
16,326 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GC8VJ2GP2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
15,536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JRU20P8Y) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
14,739 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PQU8VRG2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
14,560 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLRRQ00G9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
10,019 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RRGLCY8U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
9,380 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG82V9J28) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
9,117 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9QQ8YLLL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
8,769 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9RYJQLV2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
7,708 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQPQLULQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
6,919 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPVCLJPJG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
6,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20QGUCRJ9J) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
6,405 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLVLVP9JR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
6,179 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QYY0VQRRR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
6,142 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG8L8LPVV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
5,724 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQGP9Q8PV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
4,175 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R29GVJ202) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
3,132 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#C8UY9LRL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
213 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify