Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YCCQLGYR
📌 Reglas: N° 1: Tratar con respeto. N° 2: Sin conflictos. N° 3: Jugar los eventos. N° 4: 7 días de inactividad (EXPULSADO).
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,783 recently
+1,783 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,783 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
714,127 |
![]() |
0 |
![]() |
2,062 - 60,488 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L2C92Q8RV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
51,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCU9ULQJP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
46,264 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CP8UG9U99) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
35,248 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#QG2U09YYL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
35,089 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#GU2YVUV02) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
33,355 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇿 Belize |
Số liệu cơ bản (#GYYCRRURL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
32,049 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVJRR9PQY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,424 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YUG8JR0PJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
28,012 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G0GRYQGV2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
27,850 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YQUR8RLR2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,602 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCCL89RL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
26,104 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCCRCYQPY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
25,471 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0C9GVY20) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
24,153 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#92JGQUJLY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,622 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9R92P0VQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
19,858 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GU9LQQ809) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,318 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YRGVPG2GY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,233 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGVL02GVR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,128 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLY2082UV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,281 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G28V800RG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,025 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G892GGYYV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,006 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y9J0CQ2JV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
14,988 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV89LCYY2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
14,887 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0PJ2PU8R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J92J0CJ0U) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,512 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QURCPRVGU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
11,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J20R2JYJG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
5,968 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify