Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YCQ08LU8
TEAM E-SPORTS 🇫🇷🇺🇸OU ANGLOPHONE|5/5 PIG 0 TICKET 🚪|MATCH STAR SOIR OU APM|4J INACTF🚪|DISCORD(demander)ICONE ETOILE
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+114 recently
+33,402 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
985,966 |
![]() |
29,000 |
![]() |
23,883 - 52,685 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YUPVVP9V0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
52,685 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y9GQJP9C8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
51,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLJ0GJJPV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,275 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GL0U0UCJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
44,165 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇳🇺 Niue |
Số liệu cơ bản (#2YUQ8RULV8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
43,623 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9Y0GLUPJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,400 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LLLRQQP2U) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
37,052 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RR0Y02PQC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
35,983 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJYY00UY9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
35,147 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YY900J0JJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,061 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJQ2PCJU8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
34,490 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88CQY0GVP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,095 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92QVR9J0V) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,612 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RC2980YQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,435 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQQLCQJ9G) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,804 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C0GPR0LLY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,600 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQC80G90R) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,121 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJGVPVP2P) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
28,601 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JG00UL00G) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
27,549 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQLPJGV9G) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,071 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC9VU8U2U) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,918 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRLQUC0YG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,395 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2QYC8VLR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,330 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGPJQQL9C) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
25,606 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ8YPC80Q) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,443 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGG9LPCVR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
25,313 |
![]() |
Member |
![]() |
🇭🇹 Haiti |
Số liệu cơ bản (#RLL02YY2R) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
24,845 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28R29RQRP2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
24,520 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRGQUR8U9) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
23,883 |
![]() |
President |
Support us by using code Brawlify