Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YCR8CY2L
sigmy
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+58 recently
+58 hôm nay
+181 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
244,446 |
![]() |
20,000 |
![]() |
1,321 - 27,603 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 50% |
Thành viên cấp cao | 6 = 25% |
Phó chủ tịch | 5 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YJ9QCCVUL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
27,603 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8Y029VCUU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
19,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPQ99PPC2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
17,459 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YUPP9Q90J) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
15,451 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLJC8LC2L) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
14,811 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LVY80GY0Y) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
14,316 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VY22U00U0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
13,654 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8QYGQVC82) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
13,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GURQCUU8C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
12,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2QGC8PU8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
11,669 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJYVVYCCU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
11,116 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRJJQPR2U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
9,879 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28CULQJ9LL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
9,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYRVVCG89) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
8,520 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LGUL9RJG2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
7,602 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RYLPUJJG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
6,411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RR9YQ22J9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
2,728 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YQ222RJYL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
2,628 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JG0RVCRJY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPUJLQ8YJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,287 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J8GQ280GY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,760 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YUUPUCQJU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,517 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QUGLGL8GV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,321 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify