Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YG20RRL0
イベントチケット消費しないやつ即蹴るよ 荒らし 暴言も即キック名前にTRK入れてくれたりイベント貢献してくれたら昇格します
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+601 recently
-1,963 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
669,613 |
![]() |
20,000 |
![]() |
4,548 - 36,403 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YRU9R9VP0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
36,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJLCYGCR8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,408 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#V92VJJYYG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
35,328 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGRP2J2L9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
33,350 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRRQG0L82) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,971 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22PR00GLG2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,829 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRLR8QV2L) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
28,362 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Q92GLR2CV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
26,889 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGGGGV09V) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
26,300 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QUC20098J) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
26,164 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQ0LQQCLV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
25,937 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCJ2Y9L2U) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
25,597 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R8G2J2GU9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,440 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9P2QPRG9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,324 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2U8VGPC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
22,290 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YP82VQ8Y9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,136 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RU8VCL09R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
21,967 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGURJ2Y0Q) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
20,858 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJYPQRPLL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,444 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R90LGVUY2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
18,638 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GJL9CUVCL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
18,426 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQJ029CGL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
17,754 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28CG92UYQ8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,996 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GV8LGVQCL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,071 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2U29PGRY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,011 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCUU8JL9Q) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,550 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J98YP2L8P) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
10,030 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RVP9R9JRR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
7,682 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GR90GCC02) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
4,548 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify