Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YG8RRL9J
Active |Mega pig |Grind trophies
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
701,120 |
![]() |
18,000 |
![]() |
4,480 - 44,014 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 85% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PJVPLC9VU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
44,014 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCP82VQ2R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
38,510 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCJ899V08) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
35,187 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC0CGPPG0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
34,143 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2VYV98GP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
29,374 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8RPGVRG99) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
28,572 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UJ98V982) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
28,443 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#209QLRRQR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PV22QLP8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,470 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY9RUUULR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
27,345 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJUPRJ0VC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,160 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ8PLQCUJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
26,905 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCYUGV8GV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,280 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RUVP9CYR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,580 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QCJY9VCP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,200 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8L088R80) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,825 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RJG9VGUU2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
20,762 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PV02PR8QU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,542 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUJ220PJ2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
19,894 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU2VG8GL9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,899 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRLR29LQ9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
18,849 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJYLRC8JQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
18,829 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYQV888YR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
15,995 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YL000PCV9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
14,915 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPC8L8QQG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
4,480 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify