Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YG9CGRC2
🇨🇵
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
648,479 |
![]() |
16,000 |
![]() |
14,808 - 39,480 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 7 = 24% |
Thành viên cấp cao | 17 = 58% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GLPGCPVJQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
39,480 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YYLVYQRG9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
32,750 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LUP2YYYQQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,712 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇺🇬 Uganda |
Số liệu cơ bản (#G8QCU99RQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,959 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YYLRY8998) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,938 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QGQVQPL02) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,788 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GPL02JJUJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,242 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YG9GJ999R) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
22,325 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YYLG8VCP2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,095 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJYYJGLQR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,712 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L0GJRGCJR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
20,638 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UJCPQ88Q2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,763 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P9GV2UC0L) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,540 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQ9ULY2C2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
19,299 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LYY2YJY0U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,414 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LPYGRJQVY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
18,409 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y2CV80RLU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
17,069 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY2R0CQP0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
24,435 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RL2L2289U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
16,772 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPCV90GJC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
11,959 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify