Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YGJVURRY
Selam ! Kulübü yeni açtım isteyen herkes gelebilir amacımız Türkiye sıralamasına girmek . Kulüpce oyun oynariz kupa kasariz 💓
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
243,538 |
![]() |
10,000 |
![]() |
1,108 - 26,789 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 69% |
Thành viên cấp cao | 5 = 21% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#89LL892VG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
26,789 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YUUYL0G9L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,594 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QY8QGU9JY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
17,159 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGJG8C0RP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
15,326 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G92J22QQV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
14,246 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGRGYYCGL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
14,005 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YRQRYJVR8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
13,444 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R9VLPJ889) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
11,989 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPQUCLUCL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
11,303 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20VQPYVL2P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
11,056 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QY8YP0UPY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
10,262 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUP2UQU92) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
9,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2902VUYQJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
9,482 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QR0L9R0C0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
8,361 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C0QC2YY98) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
7,684 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RY82CY282) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
6,439 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GU2RPVG9R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
6,109 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GGJUGYJPU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
5,776 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9LQ99GGQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
5,582 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L80G0QR2G) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
5,576 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVPV22Q2Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
5,179 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JUP9GPLG2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
4,248 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJ9R0PGQC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,108 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify