Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YGP9PR88
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
197,079 |
![]() |
2,000 |
![]() |
665 - 39,674 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
18 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 50% |
Thành viên cấp cao | 7 = 38% |
Phó chủ tịch | 1 = 5% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9RUYC0992) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
39,674 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P2JV8ULY9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
29,047 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCRY028UJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
18,383 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RPC92V2C) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
15,865 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLYY8PVQC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
15,088 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JRGU0V0U0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
11,382 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JGLJP9RRQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
10,433 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0LL9929Y) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
8,398 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q02YYV8PV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
7,327 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCVY2LVJ8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
6,853 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GG8JR9V8Y) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
6,479 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20QY8L2C20) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
5,130 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QRG2JQCCU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
4,489 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2R2PQLRL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
3,168 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J982Q0PUQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
3,168 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJV2CGYCV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
2,483 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JLYGY92RV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
665 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify