Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YJQLRYYY
Play all mega pig ticket or get kicked +7 day ofline = kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+103 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
865,059 |
![]() |
25,000 |
![]() |
8,818 - 49,845 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 72% |
Thành viên cấp cao | 7 = 24% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LLL0JVULY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
49,845 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#200JVJVYQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,673 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28VL9RU0Y9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,574 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CLPR9UUQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,049 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YL2QLYC8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
37,658 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UJ9VV9QJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
35,612 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2RRJG0R) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,604 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PL2LLLJ99) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222R28PGYP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,881 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9G8JULPCQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,181 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80JCUYVJC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,549 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PVGRVLPG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,430 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LJ2VVCVUU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,287 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJLVUPGG2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,124 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#8VJL809LY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,786 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPCY2L0RY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,497 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLPL0L0J) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,710 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9899JV8L) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,667 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PV9QCRQ8J) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,622 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQQP8V229) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
24,941 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLQ2GQJY0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
23,157 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#809CG02QR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,792 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8C900PUV0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,119 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L2LVG2GLL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
11,853 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#2RGJLPVCPJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,980 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U2CGRQLU2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
8,818 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify