Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YJR2Q02J
☆5 Dni nieaktywności = kick| ☆ Gramy świnie |☆Miła bardzo fajna atmosfera |☆Data założenia 10.11.2024 | Lecimy po 1,2mln puch
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+535 recently
-41,735 hôm nay
+0 trong tuần này
+535 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,179,314 |
![]() |
35,000 |
![]() |
14,743 - 52,787 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 62% |
Thành viên cấp cao | 7 = 24% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9PU9YV0VQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
52,787 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QR9YLR9V) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
52,426 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9U8YG0UGG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,655 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GU8PVU9Y0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
47,249 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LUU8L22GU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
46,932 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9C29RJ28L) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
45,672 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLCGULVL8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
43,374 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRL0JJYQ0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
43,114 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P8C8GCQVJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
42,759 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q88C08GLC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
42,460 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9P0L89RCJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
41,875 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JL2VV2GVJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
41,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9PJ8R8UJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
40,819 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ0VL2P22) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
39,727 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2P2GL22Q) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
37,745 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L08Q08V2J) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
37,635 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YU0J0Y2C) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
37,473 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CG8YPC8V) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
37,104 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYL0QUCJL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
37,043 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRRR9CVQJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
36,969 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80J9Q8CCQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
36,868 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇨 Cocos (Keeling) Islands |
Số liệu cơ bản (#QCC0QQPPJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
36,742 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU9G2YUGR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
36,633 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQLRJGCL9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
36,519 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QYGCPPCC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,743 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RGQVRGQP0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,497 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify