Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YJYYUGCU
Club muy humildes,no tóxicos.No juegar megahucha=expulsado. 5 días sin jugar=expulsado
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+30 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
263,654 |
![]() |
10,000 |
![]() |
433 - 30,616 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 90% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 5% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L2LUYJQVC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
30,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VQY288LG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
28,549 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQRUVLL2R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
23,617 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9QUV8QVC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
16,609 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#88QPPL2GG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
15,850 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22UY09U8RL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
14,362 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL9UG0JUY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
14,011 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YPGPL9VL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
12,873 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GR2JUL2V) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
12,505 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P99R8UU0U) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
12,259 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCCCRY00Y) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
11,921 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8QGLJL8C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
11,776 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QCQQQ2GG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
10,847 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9UP9CY2R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
9,659 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JG9JR0CRC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
8,643 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LG2LVYP2C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
2,214 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRLG22U2U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
694 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QU898YCVR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGUCRLPRV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
433 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify