Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YL02C8JR
Holaaa, este es un grupo para gente buena por arriba de 10000 trofeos. Advertencia: Si no juegas por mucho tiempo estás fuera
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+30 recently
+30 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
397,292 |
![]() |
10,000 |
![]() |
11,525 - 42,915 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 77% |
Thành viên cấp cao | 3 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2R9020CPU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,915 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYCL80VG8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
29,778 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9LPJ2UQPC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,308 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28L0PPJ2L8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
22,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YV0CPCGCL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
21,061 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0YJLVVL9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
18,441 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RC29U8RCU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
17,274 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLQPCVL8U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
16,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GV9990CCP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
15,868 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R09LVJ8GV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
15,538 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRPCL2UCY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQ2YVURC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
14,411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QC809UP8R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,720 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLY9GJC28) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,689 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUYRGVLG2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,658 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2RQ2YC80) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,656 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89PRGRQL2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,788 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GV22GJUC9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,852 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GLVCVYL0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,820 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28JJGJ9J8P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,525 |
![]() |
President |
Support us by using code Brawlify