Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YL2QCJ9G
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
123,163 |
![]() |
0 |
![]() |
482 - 33,118 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 40% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 8 = 26% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PP008RVRG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
33,118 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9099Y0GP8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
19,544 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JYCY0Y2P) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
10,237 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YPP22CG8P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
9,855 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P9YY8LGQ0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
8,307 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QRG0YQLJR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
5,896 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20U80JUPYQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
4,070 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GU00QVPPG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
3,488 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJYRL8V98) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
3,312 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2L2RG9UUYQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
3,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVJCVUY82) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,981 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2R80G0UJV9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
2,122 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QYUCPQCPU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJCPG00YU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,448 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R8Q0PGYR9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,408 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R8Q9YYPU0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,367 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RP08GQ89G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,167 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LGL0PC2CC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,134 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RRV8J80RY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,083 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R20P2JQR2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,064 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CYRU2QJ0R) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R20JJY9Y8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
905 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ0J8CLV0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
769 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R99Y8CYJP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
656 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R9GPJY8PJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
631 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RL9PYR8GY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RG090VV99) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2U8UY0GR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RL0LJU2VU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
504 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GPCCYVQUJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
482 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify