Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YL8G2V8C
🍁🍂🎃TO KLUB DLA WANDALI I WIEŚNIAKÓW Z KOTOWA(NIE DOSŁOWNIE)GRAMY W EVENTY KLUBOWE,MIŁA ATMOSWERA,5 DNI OFFLINE=KICK🎃🍂🍁
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+110 recently
+93,967 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,304,717 |
![]() |
45,000 |
![]() |
7,758 - 81,354 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 43% |
Thành viên cấp cao | 14 = 46% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | 🇱🇷 ![]() |
Số liệu cơ bản (#P0JPLGLYG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
81,354 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#8L9PU9V9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
66,992 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCGCJQJC9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
66,596 |
![]() |
President |
![]() |
🇱🇷 Liberia |
Số liệu cơ bản (#LC0QJCY0J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
65,225 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#980UJRGL0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
59,434 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#P9LJLU0PG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
59,189 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C9QRYRG0G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
57,327 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JCRQV9YU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
54,147 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0VV8L2PR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
52,060 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98VYRQJ8G) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
51,901 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9LY2U889G) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
46,433 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0899GV0V) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
46,376 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GR8G8UG9J) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
43,393 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LCPQCYU9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
42,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UPRUL99QV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
39,252 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJRRY88UC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
38,206 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYLR0R0VR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
35,184 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YL0QG22C) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
35,134 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2U9QJJ2J8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
33,013 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ898JGR9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
32,707 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98089VCYU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
29,821 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RJ8PRPVCC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
27,007 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LUYLVVRGG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
23,413 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCQRVPVYG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,528 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPUQCJ9VG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
17,744 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QLLGQJ298) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16,658 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JG2RL92UP) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
7,758 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify