Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YLJYJLP0
Virtual Esports 2nd Club | Too High? Virtual Esports | Positive Talkative People Wanted | 11 Day inactive & Lowest Trophies=Kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+57 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
839,755 |
![]() |
35,000 |
![]() |
19,872 - 90,424 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 81% |
Thành viên cấp cao | 2 = 9% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | 🇿🇦 ![]() |
Số liệu cơ bản (#UVGC8UGY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
90,424 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29Q0JRURL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
83,595 |
![]() |
President |
![]() |
🇿🇦 South Africa |
Số liệu cơ bản (#89P0U00VJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,883 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CUUVLJYP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
46,386 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88VJ0PG0V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,016 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9P09G09) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,597 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y2UPPVV0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,329 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJ0PRQJY0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYGGC09JP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,591 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G80GCRQJ2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,217 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RR2VJUJ0C) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,859 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG9PQRQGU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,368 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQLQ9U2L0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,280 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#URLJCC89C) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,474 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUVP09LJG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,883 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C8PQQ00G8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,541 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28V2CU2CVR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
26,574 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LC2U8LUR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,476 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJUUP89C2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
23,148 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG89YJQ8P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
19,872 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify