Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YLL02QVY
KULÜPTE KÜFÜR, ARGO (BAŞKAN VE YARDIMCILAR DIŞINDA) YASAKTIR. 1 HAFTA GİRMEYEN ATILIR.VE KUPA KASILIR.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-21,879 recently
+0 hôm nay
-21,879 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
521,856 |
![]() |
8,000 |
![]() |
4,445 - 38,974 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 10 = 34% |
Thành viên cấp cao | 10 = 34% |
Phó chủ tịch | 8 = 27% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8JL89VVYQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,761 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QUYGPQG9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,303 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89LJR0URY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,735 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L8Y2RQPR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
26,372 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22G2CRC22) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,742 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2U9PQU20P) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,019 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#28JJP2GP9Q) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
22,655 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G9GVJCL2G) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,459 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LVJVVJ9Q8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,411 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9YRPRLY2V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,327 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9YYV8P8QR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
16,941 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LRL8J9C2L) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
12,811 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYRRV2Y0R) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,677 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GJU098YJU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,390 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQGYRLP9R) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,438 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8JY8VC8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,037 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JVUQLGU90) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,013 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G282JU9JG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
9,007 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LUGV909PP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
7,361 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VY98PGJL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
25,510 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JPPLLVQVR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
12,341 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ2J892JP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
8,190 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify