Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YLQVU2VC
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+38 recently
+0 hôm nay
+118 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
304,754 |
![]() |
2,000 |
![]() |
2,408 - 28,881 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 71% |
Thành viên cấp cao | 6 = 21% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28CGPVYVU2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
28,881 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8Q08PPQYQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
28,868 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQ009QJUV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
22,596 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R89VG89VC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
19,214 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCVLGRCV9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
17,797 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#289L0UPRJP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
16,392 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JGYCCLGU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
15,673 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLPQV2GP0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
15,330 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QC9PRJRUV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
13,827 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YLCRRP2Y9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
11,261 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPRPYRRCR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
10,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YUC088L82) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
10,503 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LGQJ8Q98C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
9,810 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0VJGVLCR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
7,983 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG208J0G0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
7,804 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYVVCGPG9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
7,622 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVCRC8J89) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
7,395 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQGQCLRJP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
6,930 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RUUG298YR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
6,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG9LLLRGC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
6,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GLCLJJUG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,291 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J2R8PVY2J) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
5,104 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG00JRV00) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
4,221 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRLL2YP0G) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
4,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28Y2LL0J0J) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
3,789 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQLJY8PG2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V2JCRQ0G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,408 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify