Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YLYVGQVV
Będę grać na tym klubie prawie codziennie i z bratem
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
132,983 |
![]() |
0 |
![]() |
397 - 20,614 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 90% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LYY8RYVR0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
20,614 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QQ0RY9P90) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
18,742 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLRVV9PLP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
13,075 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PV9YL2Q0G) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
12,015 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QP2JUU82U) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
9,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPYUC29JJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
7,130 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9RR0VQUG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
5,798 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLLCYGGVC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
5,391 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPVJR8082) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
5,322 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJYLU9UQG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
5,316 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22PRC9V0JU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
4,944 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYUP0UGL9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
3,478 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R90GU0GU9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
3,054 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LU298YC2J) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
3,009 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGCYJ2VUP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
2,154 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QLY9GYRP8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,746 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPUQUPU90) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,405 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9R2Q882Q) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,366 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYGJL0JVU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,141 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPRCGV0Q0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,075 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RV8YY89CY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
954 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JU28GVVPY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LURUPC8U2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
840 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YU8UPPJPP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJ2RGJP8G) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
771 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY9JUQU80) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
570 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q8VG29RU8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
472 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCVY8Y8CR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
461 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LGGYRYGQQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
418 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ029YQ20) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
397 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify