Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YPC9RYQV
10일동안 플레이 안하면 추방, 이벤트 많이 참가안하면 강등입니다 규칙을 잘 따르시기 바랍니다.!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+26,810 recently
+26,810 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
550,041 |
![]() |
10,000 |
![]() |
4,502 - 35,340 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2VL9PQ08Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,340 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9LLLG0GUJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
30,874 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QCCJGGCV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,532 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRL20V08) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,788 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPY2LGLPU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
20,909 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0G08QQR2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
20,426 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQCRJYJ8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,244 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0RL8JP8G) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
18,243 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCLUGQV29) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88PL0GCC0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
16,652 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUGPRGJJ8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,326 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJLL8UPRP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
15,623 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUV9JVG8Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,475 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYY0Q2LRP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,064 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLUUGPU08) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,505 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGLCVPLCU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,005 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLVJJLJRQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,046 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9L0PLUYR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,712 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ9YJYYQU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,583 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2GU928V00) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,192 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QQ22JL0R) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,103 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9LQU929V) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
11,470 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y2YYRYPU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
10,775 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUGPPJLJ2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
10,656 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QQUCVPRLV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
4,502 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify