Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YPQQYC00
14 dní neaktivní bez udání důvodu = kick. Top 3 v Mega Pigu dostanou seniora. Lidi pod 2600 trophies 7 dní neaktivní = kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+31 recently
+31 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
141,343 |
![]() |
2,600 |
![]() |
499 - 25,876 |
![]() |
Open |
![]() |
16 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 56% |
Thành viên cấp cao | 3 = 18% |
Phó chủ tịch | 3 = 18% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QLPL8CJ2V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
25,876 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇨🇫 Central African Republic |
Số liệu cơ bản (#2CJ8CVLUU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
24,756 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2V8UR2P9J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
20,670 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GUJGGURJP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
19,543 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RYG0RGYQV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
10,163 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RLGL2Y8L) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
9,623 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GRVPPJVG9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
8,772 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJYRG099Y) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
5,973 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GGCVUGC0C) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
5,881 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C2RU8R2GC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,272 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C0YYC9L0U) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,557 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J98L0RG9U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,302 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPGJ2RGU9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8YPVCGGJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
955 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPJRJ22RL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
499 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify