Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YQCQPQRC
メガピックやってクラブ人数上限までいったらトロフィーの低い方から追放します一万トロ以上は昇格します ログインしてない方も追放します
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-127,107 recently
+0 hôm nay
-121,563 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
562,983 |
![]() |
16,000 |
![]() |
13,529 - 41,531 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 44% |
Thành viên cấp cao | 4 = 16% |
Phó chủ tịch | 9 = 36% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2Y90UGJYJJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
41,531 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#VRUGY9P0C) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,244 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y0VPL2P9R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
34,145 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PYPRRVLP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,344 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PQPCL222Q) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,212 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LL29G9C20) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,358 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GYLRVR8L0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,882 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LL89CPRGU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,884 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L2Y8LP0L0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
22,224 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8QP9QY8Q2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,036 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVV8RL0CR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,807 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJJVL9PJG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,576 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22PC88288G) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,250 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QR00VRP92) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
19,664 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#29828YPCGV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,948 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#VQVPC89LP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,702 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCP8UR82J) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,385 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9GURPPRY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9UYQQGCY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
18,309 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q2V9YU0V0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,258 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R9C9V8JPQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,125 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22GG8Q9QL2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,771 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29890JC8PG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,507 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9CJPQJ80) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
13,529 |
![]() |
President |
Support us by using code Brawlify