Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YQJ02PY9
yes
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+352 recently
+972 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,122,546 |
![]() |
35,000 |
![]() |
24,953 - 72,458 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 68% |
Thành viên cấp cao | 6 = 24% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Q8Y9GL92) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
72,458 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28Q8L9R8U8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
63,790 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#28909LCVCU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
57,709 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#GQCLPJ8CQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
54,574 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#889GCR09P) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
52,515 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282UP0R8J) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
48,553 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L0U0QULJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
46,226 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GCQ9VGUQ2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
44,618 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#Y290QPCJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
42,496 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYJ2JLV2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
41,483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRCLQY80R) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
40,899 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#200PU202L) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
40,507 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JL9LCL08) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
39,132 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L08QYPG90) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
38,581 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L28LR902V) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
38,433 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88UYGVJ9C) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
38,047 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLJ9YRCQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
38,044 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇴 Angola |
Số liệu cơ bản (#2LPPUCQR2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
37,890 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QYCCVPJG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
35,679 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#8LPG8CR8R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
24,953 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify