Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YQJQ8G0L
Club de Brawl Stars casual. Entra y disfruta!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-26,975 recently
+0 hôm nay
-26,704 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
612,348 |
![]() |
5,000 |
![]() |
6,175 - 76,296 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 82% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YC0LJLLVG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
76,296 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PRL2Y0Y0R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
57,760 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9G0VLQL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
54,341 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PJV2YGG8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,653 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YGYCUQ2JJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,805 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GR0RGY9Y2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,183 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0YLJCLQ2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,528 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22G998VLR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
20,754 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89U2YVYPP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,065 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0JP2R0GV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,177 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LQCQ988RQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,802 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PP8P28GQ8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,294 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQP90QQRG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
16,986 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLPCPGYJL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,882 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L802Q2Y9U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
14,919 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L98PJYRR8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRR08GC0L) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,915 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇾 Guyana |
Số liệu cơ bản (#2RJQ8YCLVG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
9,434 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2V8QY0JL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
8,437 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR2YYGCGJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
7,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L028GCJ0R) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
6,547 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify