Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YQLVG002
Külübe katılan terfi edilecektir ELPRİMO
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+66 recently
+66 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
303,720 |
![]() |
2,000 |
![]() |
2,079 - 24,732 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 1 = 3% |
Thành viên cấp cao | 25 = 83% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PP9Q02UYP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
24,732 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLJ2QPYJC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
23,770 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RQRP8PPVV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
19,179 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8J8208G82) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
19,117 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJ0Q082UV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
18,431 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G8VRJLUVJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
16,341 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QLPJ29R9C) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
16,016 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGLC9PUCL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
15,424 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R2V289VP9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
14,747 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QRGU080UP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
13,033 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28GUGUC2U0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
12,971 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLRJYG9V8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
11,374 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GV2LQ8LRU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
10,165 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYCJUVLQQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
10,062 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q99R809RP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
8,482 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GQCG90VCJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
8,429 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QRLQUPG9Q) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
8,102 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J9LLJCU2G) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
7,418 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q09YJ8GV8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
7,409 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LV0PUY0UP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
6,791 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28CQL2Q9P0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
4,523 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G8UY0GLLV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
4,515 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RUPVVURQ0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
4,471 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LGQ2YJJY9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
3,534 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RV02L2ULQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
2,838 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q8R9Q29VV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
2,633 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LJ0LQL00Q) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,595 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C0YJRLU0R) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,213 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q20J290JQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
2,079 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify