Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YQRR0JU2
오픈톡 검색:"브롤스타즈 korea클럽"/노들락 노매너/즐게임 프리하게/팀웍필요시 필참/오픈챗 필참/☆korea클럽☆입니다
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+771 recently
+771 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,465 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,673,880 |
![]() |
45,000 |
![]() |
42,756 - 82,104 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#UP92RQR9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
82,104 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#9RCPR9PR2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
69,930 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8R9QURYC0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
69,900 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98GLPR020) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
66,975 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8U2GV8RC8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
66,168 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y02LRR0J9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
60,801 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89Q0J99UJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
59,696 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9PLC22CUG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
59,218 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9LR8YRCY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
57,749 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJGP0C9YC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
56,469 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2J00YUPR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
56,007 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PL0LVR2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
55,112 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#8UV9VUGJY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
54,923 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PYU9PR8CR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
54,485 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8RL0PQYP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
54,133 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P0UG89Y0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
53,822 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y0RPPGLU0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
51,551 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UYG8G2C) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
50,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99VRQQ8QY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
47,846 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GLC0U2RP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
45,787 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2R0082CPJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
45,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VLQ02LU8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
45,103 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89UQ9R0V8) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
42,756 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CUP9GV8G) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,575 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify