Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YQV2C99Q
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+146 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
332,554 |
![]() |
8,000 |
![]() |
6,703 - 22,423 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 8 = 33% |
Thành viên cấp cao | 14 = 58% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#J99C90Y8G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
22,423 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYL29YRGR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
20,412 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PRJ2U099Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
19,115 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RUU9J9898) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
17,960 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYUC2LVJL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
17,073 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCRCYRGVC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
16,838 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Q0988VQJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
16,734 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYPP9QPVG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
15,746 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LG9CGVQGC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
15,696 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QPGPCYYGV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
15,131 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q0RP0GVJJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
13,242 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22200RYRRC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
13,182 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R9UL0UURJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
12,919 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJ2Y89P20) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
12,279 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L09GQ8Q0Q) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
11,788 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q80CVJGPU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
11,139 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QV0CR8R0Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
10,924 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GR2VJU88C) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
10,771 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YQQ9J00RQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
9,329 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PJPC89YLR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
9,325 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJQRCYV8J) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
9,029 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPR0V9GVP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
8,385 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJYL0L8U2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
6,703 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify