Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YR0L2JJP
R610/17〜. 5日未ログ又満員時下から追放。メガピック8枚消費or6勝以下追放。昇格はシニアまでイベント上位3人 リーダーサブ垢です
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+652 recently
+1,168 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
973,103 |
![]() |
35,000 |
![]() |
6,596 - 66,843 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QP2CV0PL8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
66,377 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VVVRLLRQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
55,109 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QC9QLRLP8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
50,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2UCRPJP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,532 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQC08C200) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,372 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQP9LVRYY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,888 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LR2U2VGY8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,693 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGYPCYLGU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,474 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLVPRC0P) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,723 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YY0C8L0GC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,472 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU089UUY9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVQ0280Y8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,051 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGQURGGQ9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,411 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇸 South Sudan |
Số liệu cơ bản (#QJ9GU0VCQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
28,542 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLRVUVG9Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,627 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLQUYU8LL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
27,444 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q888988CL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
27,189 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRL9VV90Y) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,971 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2299VPYL0Y) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
26,875 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J0JQ2VLGC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
23,428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLCCGRJ28) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
17,288 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QLURY90V2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
12,931 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QC9QJLQQ0) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
6,596 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify