Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YRJP8Y22
The best clab in the Brawl Stars. (top)!👌🇨🇾🇬🇷🏆🥇😎🤫🔥👑☣️☢️🕶🥶🤯☠️💀😈(×_×) (+_+)(*_*)(-_-)(>_<)(ο_ο)(¤_¤)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+183 recently
+183 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
443,452 |
![]() |
2,000 |
![]() |
3,490 - 38,310 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 50% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#RRLCVV8VV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
38,310 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LVVQG2QJU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
31,673 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RC9CGULR9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,083 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89CRU8PU2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
24,521 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28PJGQQLR2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,444 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LG8PGYY9P) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,302 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇾 Cyprus |
Số liệu cơ bản (#2998PYP8P) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
19,707 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PV09LJRGJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
19,234 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GLQ9VVRC9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
19,048 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20JGPR8YQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
16,219 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LR2QV9P9C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
16,063 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8P80G8889) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,571 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUQPL0YJG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
14,054 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GG2JJLRY9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
12,911 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYC99QQCQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
12,293 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL0CPG99P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
12,249 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL0GUP0Q2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
12,098 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q0VYRL9P8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
11,542 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VGQQJ22Q) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,131 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L90QY2RRP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
10,762 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GJC2PQU8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
9,904 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLLRQV28V) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
9,302 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ8LUQ0RL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
8,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JL2V80GP9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
6,873 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J2L9JPR2R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
6,303 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GP9L0VGJJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
6,273 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇾 Cyprus |
Số liệu cơ bản (#L828RCVCR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
5,979 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJCQRGR0G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
5,649 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYCY98LP9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
5,267 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QP99Q88PY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
3,490 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify