Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YRRCV2U2
ingangu ingangu
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+106 recently
+106 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
820,415 |
![]() |
26,000 |
![]() |
11,075 - 56,751 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 84% |
Thành viên cấp cao | 2 = 7% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28GYPQQ0U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
56,751 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22JRJUQRL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,785 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UQRYQYPL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPC0008VC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,849 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22RL8Q8LP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,639 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LV99L2YP8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,270 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J8CQJG8Q) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UQULLCV0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,862 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LU0CRY0U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,669 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22JUG000L) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,516 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QVPP220R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,505 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCPL8QG0V) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,977 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Y90YY2LRV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,373 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUVRR0PPV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,833 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPVL9LQV8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,623 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRG8U80CJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,730 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289LPGLCY8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG8Y89VU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,443 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCRLCGVC9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
24,309 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20QC9RUP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
20,762 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20GL92RQ20) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,893 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PR0RU0CJ9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
11,075 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify