Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YRUUUPQ2
Klub szkoły sp 19🇵🇱🗿Każdy spoza szkoły:3 dni nieaktywności=kick nie granie eventów=kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
110,297 |
![]() |
0 |
![]() |
1,081 - 27,856 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
9 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 2 = 22% |
Thành viên cấp cao | 1 = 11% |
Phó chủ tịch | 5 = 55% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YJ8YJRLRY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
27,856 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ2PGYRLC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
17,725 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R82QV90VU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
15,631 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QL909YVC2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
15,583 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#G8RQ8GLPV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
12,385 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GPRQL29YG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
8,256 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GLLR9PRVG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
4,354 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCQ8VPJU0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
1,081 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify