Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YU88YV89
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
303,210 |
![]() |
22,000 |
![]() |
1,900 - 42,650 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 1 = 4% |
Thành viên cấp cao | 16 = 72% |
Phó chủ tịch | 4 = 18% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YYC0LLJG0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,650 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8RLPG2Q00) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
39,923 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2U2C2P8VQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,285 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GQPR99PYY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
26,909 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2QCGQ0C9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
17,780 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YCLQL9988) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
16,094 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y0PC8UUGL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
14,510 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P80J2U888) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
10,522 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28J9JL2P2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
10,286 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#809CYPRCQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
7,298 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GPU9V9C) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
7,136 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQPRLQYQQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
7,042 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCLGUCRQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
5,504 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGGGGCPCY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
5,411 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCJUVG00Y) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
4,757 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLUR29R2G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
4,521 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYPPPJGRG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
3,858 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9QJJYY0C) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
3,596 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLURVGCP8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,941 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YV9RVY998) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,505 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GPUV99YGG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,900 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify