Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YUGYR8PC
Trophies are down but not 3v3
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-25,940 recently
+0 hôm nay
-25,940 trong tuần này
-25,940 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
493,012 |
![]() |
15,000 |
![]() |
11,085 - 42,774 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 70% |
Thành viên cấp cao | 2 = 10% |
Phó chủ tịch | 3 = 15% |
Chủ tịch | 🇱🇹 ![]() |
Số liệu cơ bản (#8U99YL9UU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,774 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇦 Namibia |
Số liệu cơ bản (#GJL8LLG0U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
34,183 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PYLGL9QC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,871 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVL802YUU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
33,062 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0CQLGYPG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,512 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LQV8G2PV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
28,778 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPR0JLQRV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,841 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇱🇹 Lithuania |
Số liệu cơ bản (#GC9UP0JQ8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,048 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYGY2L20Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,524 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ9YCPLYQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
23,260 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇱🇹 Lithuania |
Số liệu cơ bản (#LPR0JYC9R) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,739 |
![]() |
President |
![]() |
🇱🇹 Lithuania |
Số liệu cơ bản (#P2UG8CGLP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,526 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJQ8RYR9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,478 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUPR02VGP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,172 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇱🇹 Lithuania |
Số liệu cơ bản (#GYGCGGQLG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,956 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C0QJ8PVJG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,736 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28J80PYCY0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,621 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇱🇹 Lithuania |
Số liệu cơ bản (#988CGJYQ2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,170 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQPLLGLC0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
17,220 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UCYJQQR9V) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
9,286 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUVRRCVGL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
4,013 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8QUPR00R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
2,760 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify