Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YUUQJ98Q
כל מי שמשחק באיוונט ובלי קללות
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
289,587 |
![]() |
28,000 |
![]() |
13,277 - 33,921 |
![]() |
Open |
![]() |
12 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 3 = 25% |
Thành viên cấp cao | 8 = 66% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#800UCC9CJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
32,416 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VPY0LQGP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,421 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9PG9GP9V0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,738 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9Y890GQYY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,797 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PQ28UL0R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,080 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9JJ8V9RQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,713 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJ9V8JQPV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,608 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Q8J90029P) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,236 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VGRL2GGP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
16,579 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28QUVVPYUQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
14,801 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YQ22989L) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
13,277 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify