Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YUYPVRUC
Gemlik Fen Lisesi
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
889,287 |
![]() |
23,000 |
![]() |
25,141 - 53,747 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 78% |
Thành viên cấp cao | 3 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P8VPLC022) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,747 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYCG02Y9U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,304 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#9GR98P8JV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
50,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYPPPRVC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
50,064 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QRRVJ0QL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
47,111 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PR9YJQ9QU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
39,506 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PC22J9C9G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,920 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYU9ULUU2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
38,100 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QJPJL9LY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
37,492 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLU9022G) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
36,822 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCLVCYVGL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
36,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRJR22JUG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
35,121 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98R00LQ2G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
34,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRY00GPGP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
33,424 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2299GCLQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
33,411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89C9UU9RL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
32,231 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRPQ99QR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
30,279 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29RVP29UL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
29,083 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLYCPPJ9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,833 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P09088VVJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
27,178 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RV2JRJGV2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
25,141 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify