Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YV0C9C0U
Tervetuloa jengiin🔥Jos ei pelaa kickaan sut kiinaan ja oot sigma🦵HYÖKÄTKÄÄ MEGAPOSSUUN!!👽
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
344,395 |
![]() |
8,000 |
![]() |
835 - 30,441 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 85% |
Thành viên cấp cao | 2 = 9% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2PJGGP09Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
30,441 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CQ28L0V9C) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
26,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUYY8QYQV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
26,299 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R800Y2V82) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
23,341 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289L0GG9RQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
23,272 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#9GJ0PJP02) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
22,012 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRLUVPLPY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
20,018 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JU0QQPRP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
19,945 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJPGJQVQ9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
18,569 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220LGV8PP8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
18,119 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VJCQUCYUL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
17,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L80PVCCQ9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,176 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RCPYVU8PC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
14,125 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0UR2LPUG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
13,385 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRGJC2GY8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
12,436 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2GC2LUJQV8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
12,014 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RCGVV9VY9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
11,058 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RC80JRR80) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
8,944 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LV002CL0L) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
7,796 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJCVL0Q92) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,630 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C0CPYCRUY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
835 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify