Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YV2JQ20P
1.KÜFÜR YASAK 2.BAŞKAN YARDIMCISI OLMAK İÇİN BİR KARAKTERİN MAX OLMASI GEREK 3.MİNİ GAME YAPILIR ☆HAYDİ DÜNYA BİRİNCİLİĞİNE ☆⚡️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+10 recently
+10 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
330,711 |
![]() |
4,500 |
![]() |
4,882 - 47,938 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 60% |
Thành viên cấp cao | 8 = 32% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | 🇫🇰 ![]() |
Số liệu cơ bản (#89CQVVC80) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
47,938 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLQCRUPQV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,557 |
![]() |
President |
![]() |
🇫🇰 Falkland Islands |
Số liệu cơ bản (#QGYQ0QUQJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,181 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVLG8CJLY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
18,024 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P980UGGGQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
16,358 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RLV0QRCQC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
15,027 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQQYLYGLY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
13,849 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#228G2YP9CJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
11,949 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ2VUVYRU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
10,040 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLY9Y2YYV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
9,741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGJ0PY8P0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
8,531 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ0LCVPV2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
7,971 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QC2U09QYQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
7,607 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RLQLCPPQ0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
7,082 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LL0RLJ88Y) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
6,825 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9UR2RLJG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
6,642 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R980QUJLL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
6,546 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G2YQ2PJCQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
6,061 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPU8GJGGR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
6,039 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RGUQ8P2P2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,022 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0QC9P9YQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
5,818 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GV9VVYV8Y) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
5,387 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVQP9C8CJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
5,139 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC2U28RQ8) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
4,882 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify