Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YV2PJV0V
ser activos y se premaria con acensos . en caso de no ser activos o colavorar se degradara o expulsara del club. y diviertanse
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+299 recently
+299 hôm nay
-27,369 trong tuần này
-27,306 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
916,800 |
![]() |
22,000 |
![]() |
7,220 - 48,380 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 75% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2RP8909LP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,380 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8LGYG9PP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
46,183 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y82RV2JVQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,953 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPPCGC2PP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,203 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8U8C2CR8Y) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,387 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PCJ2RYPR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,577 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LG2QJ2VJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
35,728 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#888YYRVQ9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
35,541 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22802YQJP8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,502 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇩 Andorra |
Số liệu cơ bản (#2YUQL9ULC8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
35,409 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQP9QJVLP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,764 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9G9LU2QPQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
32,864 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0J809VVP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,561 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JUV9R9UV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,635 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2VUJ2UY8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,149 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLCRGJRQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
28,032 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP0YUG2QL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,078 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RPRGJCYGL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,643 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGQ2U82GL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,051 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YP0JPR82) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,566 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP9VCJ00R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
23,828 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇪 Peru |
Số liệu cơ bản (#2UQVV2YJU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
23,404 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUC2LUPL2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,416 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QC22UGCRP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
7,220 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PUUU0PPCU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
23,971 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify