Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YVVPYRP2
Venha pro Cacto3.0 para levar o mega cofre.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-17,117 recently
-17,117 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
504,637 |
![]() |
10,000 |
![]() |
2,111 - 32,141 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 67% |
Thành viên cấp cao | 5 = 17% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2LCU00C82C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
32,141 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#822PY289C) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
29,073 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPPCGVC9R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
25,513 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GL0R0QYPU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
23,637 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#800L92GVL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
22,169 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#209CVCYLRR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
22,117 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9G2QQPYR8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,022 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RCYLJJ9P) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,352 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU822P9QC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,724 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLG28VJ80) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,331 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2892VRUPUJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,945 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28CVVPLQ22) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
17,302 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9R98QRV8R) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,874 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V9YCQJY99) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
15,749 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22V0QLPGG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,533 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCVRC09GC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYRP2R0YP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,859 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QYYGL989R) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,224 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUY89Q9J9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,210 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLUR2VUC9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,506 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GL2LJQ9U0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YQ0LL029) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
11,277 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLC0222VG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
11,027 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2YV922YR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,111 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify