Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YVYRJJR2
추방기준은 비매너 행위를 했을 때 입니다 (예:욕을 썼을 때, 남을 비난할 때 등)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+638 recently
+638 hôm nay
-8,885 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
665,998 |
![]() |
10,000 |
![]() |
10,797 - 71,008 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2RYRQPCCU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,913 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RJPL8LPY0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
37,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VCYP2YC9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29890JP8J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,588 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8PULLRJPG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,544 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88RQ2PPCC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,740 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VLQ9PY0L) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
22,859 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CGRG9CCJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,073 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R2RJYYCY0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
18,681 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V9JLQ82Y) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,663 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQLCG20PJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,739 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYP22QCQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUL9JVLYC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,959 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9J2JLJUY2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
16,902 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGPP9GGGV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
16,815 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY9G8UV8Y) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,668 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ08908C9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,981 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR08V2RQ0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
14,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20YG80PJQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,709 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9GUYG9V9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,251 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UPYLQ8PUY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,797 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify