Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YY8CCLLV
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
504,245 |
![]() |
6,000 |
![]() |
1,626 - 56,263 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 8 = 28% |
Thành viên cấp cao | 14 = 50% |
Phó chủ tịch | 5 = 17% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8UY9Q9RVP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
56,263 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9RUQY08C0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,522 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28CURU0C8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
29,389 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG8PJGJ29) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
24,486 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9VPQUVVQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,204 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9YQ8U0PPG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,631 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYUUYQQLU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,339 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20CQPC2LLG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,066 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQU0QJQJJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,735 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCGQG2P2V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,633 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UVGVPJ8P9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
16,295 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGQ0RJ2VG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,291 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LRV2LJ8LJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,744 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYQRRLR8C) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,610 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9J2QYU0VC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,302 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#282P22R8CY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,988 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGLRU89P2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8Y2PG8LL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
10,391 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QQQGLQUPQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,378 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YV2CJLCLC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
7,251 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RL2Y99QVP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
7,217 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LC0C9UYPV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
1,626 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify