Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YYCU9UCP
Будьте активні, апаємо клубні події, або щічки дуєм і п..єм 😉 | | 🔞 🇺🇦 29-те місце кік 😔
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-66,454 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,890,156 |
![]() |
65,000 |
![]() |
48,548 - 90,831 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 51% |
Thành viên cấp cao | 11 = 37% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PQC9YJQPU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
90,831 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYJ28JY0L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
87,247 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PYCY82YVY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
72,536 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#809L8UU2C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
70,338 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#PJGRU88GV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
69,779 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#9U08889QU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
68,016 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y2UYL09G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
67,815 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#928GQGUU2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
66,927 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R22LGGPV0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
64,333 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#QQ208Y822) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
62,304 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#929VQ99JV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
62,005 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QYYY9PLV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
61,898 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PLJ98LYC8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
61,297 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUVVQVL28) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
60,473 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UQQP0UVL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
60,453 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJUVG0P2P) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
59,565 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVPLU9PLG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
58,871 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VR2VRU08) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
58,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0C8L8UJR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
57,871 |
![]() |
Member |
![]() |
🇶🇦 Qatar |
Số liệu cơ bản (#9JGPVGYP2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
57,718 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82GL8PVYC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
57,290 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYV2UJ2VL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
56,898 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQJYQJYP2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
56,834 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P0GGR088) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
56,568 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C88UG8YG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
55,056 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇶 Antarctica |
Số liệu cơ bản (#29GPVY00Q8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
48,548 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GGYCVL000) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
66,805 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify