Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YYRQPLRQ
Bergen Bangers | Speel Clubkampioenschappen
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+41 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
525,070 |
![]() |
1,000 |
![]() |
1,376 - 45,468 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 88% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PVRYLQ2VC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
45,468 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y2VGLLYVL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,445 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YP2C9YJVL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,708 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RVJ0JGPV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,207 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CQL09Q0Y) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,706 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JQLP90CJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
25,779 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2992C2809) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,186 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80P8JCQLU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,585 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VYYV92P09) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
20,305 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80YRQVG2Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,280 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0JPG8RP9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,521 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y92CQQVPY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#202GGJ8J9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
17,499 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89P0UYYQL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,265 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0JQ02L90) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,237 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QR9Y22UGC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCYQRY8GJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,097 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JR09822YV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,820 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QC9GVQ0R) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,204 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LJ0LRGJQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,608 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LLL20CGU2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
7,724 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2282QUULU9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,548 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UJP98UL2C) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
1,376 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify