Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YYRRVQ9G
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
414,886 |
![]() |
12,000 |
![]() |
521 - 46,235 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 77% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 3 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PRV8C80GL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,235 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9VJCQ8GQ8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUYQ9RCJJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
29,175 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJQ0CVYQG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
27,274 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U8GRUYR9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
26,187 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJ8Y0Q8JL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,910 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CC2VYGLV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,576 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RPY99GUL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,199 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YJQQJR00V) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,622 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LU08J0PCQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,561 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282YPPR2L8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
18,579 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#J0GUJL889) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
16,839 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY089LPY0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,727 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQP9P2LQ8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
14,370 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8JJ8PUJV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,993 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YR02LP0GY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,875 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CLY8G0QP0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,129 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGV8L2CR8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,955 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUPUQRRVV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,325 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LC2RGQGVQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
5,075 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCYUJGRR9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,938 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QYJ0VJJQG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
521 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify