Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#8000QRLRQ
Clan compétitif FRANÇAIS. No Random. Event obligatoire.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2,491 recently
+2,491 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,621,943 |
![]() |
50,000 |
![]() |
20,601 - 88,780 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 8 = 26% |
Thành viên cấp cao | 15 = 50% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#VPRUV8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
84,238 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2CPQLP08R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
79,915 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RYY2VRCY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
66,168 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PV2Y8YJRY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
64,210 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PCQLPR09) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
61,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJUGV0P9U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
61,391 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8GV2YRYY2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
58,389 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRL82GYCG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
54,835 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PQVY9Q0V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
54,538 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇪 Belgium |
Số liệu cơ bản (#82L9VGLPQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
54,056 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LC9UJLPPC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
52,567 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QLCPG2UGY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
52,316 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RC8V8J8V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
51,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVJVLQG8Y) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
50,063 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P9R09PRYL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
48,051 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YG0G9022Y) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
46,973 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RQRR2L8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
41,978 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L92VUJV02) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
38,393 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C8CP2RJP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
35,231 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#288GVPY9RR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
31,106 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QQRPLLLRP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
29,392 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QGCLCQRGJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
20,601 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify