Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#8009JCLPU
Regras do clube:mais de tres dias sem jogar é ban, sem piadas ou palqvras q constrangen aos outros, tem q colaborar no megacofre
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-15,643 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
753,851 |
![]() |
15,000 |
![]() |
1,731 - 62,147 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 48% |
Thành viên cấp cao | 11 = 37% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P99JGVYL8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
62,147 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8CPJPUQJQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
37,136 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28RL9LRRUP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,104 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QU8YJLG2L) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,603 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L9QRPLVLV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
31,921 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G9CGRUL22) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,010 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YP0L0Y09C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
26,922 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJ0YR08C8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,778 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRPL8JCRG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
21,767 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0Y99VCP8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
21,415 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PJ9GRLC0J) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
20,972 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCLVJ9QRQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
20,072 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JCPVPV9YP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,220 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RPR8L80P2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
18,087 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLQRRV80C) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,074 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YGCG2GJL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,554 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YYR8RGVJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,443 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q00CQ9GVL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
15,696 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify