Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#800CGL0JY
每次戰隊活動要打夠5勝場以及如果五天不上線會被踢(特別原因另算)戰隊活動連續三次前三可晉升(想入Whatsapp group可問)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
273,719 |
![]() |
7,500 |
![]() |
545 - 43,148 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
18 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 61% |
Thành viên cấp cao | 5 = 27% |
Phó chủ tịch | 1 = 5% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#G90PURPVC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
43,148 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LCRYU299G) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,233 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2YGJGLLV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
24,441 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYPJ0RRQU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
23,949 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RVJUY9LRJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,572 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RRYP20PCG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
21,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L28G8C8RQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
16,071 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GY80RYR28) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
12,332 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJPLRYQL8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
10,590 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GVL0GCL0Y) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
8,675 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C8JR8GQQ9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
5,797 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2LVG8QQQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
5,140 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C0PCU9Q9J) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
2,838 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCCYRCV0G) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
2,742 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CYJL28YRY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
759 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVQV02QL0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
545 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify