Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#800JVYQR9
samimi ortam👍 20bin kp kdm 30bin başkan yardımcısı krlş:2025.3.0 allt klanlar edgar Osman E 9 ve TRFB|E-SPORTS (TRFB)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-2,474 recently
-2,474 hôm nay
+5,259 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
304,376 |
![]() |
0 |
![]() |
413 - 40,672 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 62% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YYUC8UCVU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
40,672 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8Y2P9Q9YG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,204 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9P82R98GR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,462 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PUQRJ99L9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
24,558 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RRUC2C8Q9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
23,885 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QG9L0YRC2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
18,714 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QUJ08U9R) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
17,537 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PLVVLJGP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
12,152 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQLYUVC8C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
11,610 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JLRYVP02) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
11,213 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVGYV02CP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
9,621 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28080QVQG2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
9,549 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGPYRR0CJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
6,739 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282GV92P90) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
4,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2VPU0JLQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
4,512 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJLQLRULR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
3,057 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YVPVLQLP0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,624 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C2C9LJGGU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,248 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C8LV88L29) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQL80UPCV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
965 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CLR2RGPRC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
823 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CP8Y9RYCC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
559 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2CP800RV89) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9QLCRRR2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
413 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify