Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#800LU2VLR
inactive for 5d=kicked|do pig or kicked|do good in pig=promotion
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+427 recently
+487 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
568,219 |
![]() |
25,000 |
![]() |
8,465 - 47,662 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 66% |
Thành viên cấp cao | 3 = 14% |
Phó chủ tịch | 3 = 14% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2L2U0LJLQ9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
46,778 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PRUV022UY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,871 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L828QLLVR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
44,060 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LRQCVR8QR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,511 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJUUY9029) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,824 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LL2VG09C0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,990 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q009Y8GJ9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,729 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8QLUQ0V) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,669 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CQGYLLCG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,287 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UUQUQJGG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,241 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VCYQQV20) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,698 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YL9Y882J9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,614 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GQRYCGRJY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
15,639 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0RC28QYQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,052 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2JYP9YQL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,696 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L88QYU2VG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
14,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V90URC9J) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,149 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUGRJV0P9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
8,777 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQQPRG00Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
8,465 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify