Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#800R2U999
即抜け禁止 満員時メガピ全消費 3日以上ログインしてない人蹴ります 2025年3月設立 しょーんより低かったら追放
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-9,547 recently
+0 hôm nay
+4,866 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,189,498 |
![]() |
30,000 |
![]() |
27,218 - 76,714 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 72% |
Thành viên cấp cao | 5 = 17% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8CY09VGCQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
76,714 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YGPPGU2C8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,852 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PLGUY8VY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
55,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLC2G029V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
54,117 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YPYRGGJ0R) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
52,168 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8G00V98J2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
51,213 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRQ92YRC9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
49,637 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LVQJPVRC2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
46,390 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R9VCLC0R) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
45,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L80QLP0VL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
43,481 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JCPQRQ22G) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
41,875 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJLU09UVC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
39,786 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88289JVUJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
38,865 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQCPY9GVJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
36,787 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VQUPQ2YG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
33,760 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGL992V2R) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
32,688 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q20P8YGP8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
32,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RRGRPY8LY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
29,995 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCR98Y290) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
29,861 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLYCJC0JV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
28,989 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P8GPYPUP2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
27,435 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JP2VJCQJ0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
27,218 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JLPPLVPVG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,303 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify